--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
môn phái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
môn phái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môn phái
+ noun
school; sect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môn phái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"môn phái"
:
miễn phí
môn phái
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
môn phái
:
school; sect
+
consequent
:
do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả củathe confusion consequent upon the earthquake sự hỗn loạn do động đất gây nên
+
chinh phu
:
Warrior
+
air umbrella
:
(quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
+
gas-helmet
:
mặt nạ phòng hơi độc